Có 1 kết quả:
股指 gǔ zhǐ ㄍㄨˇ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stock market index
(2) share price index
(3) abbr. for 股票指數|股票指数[gu3 piao4 zhi3 shu4]
(2) share price index
(3) abbr. for 股票指數|股票指数[gu3 piao4 zhi3 shu4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0