Có 1 kết quả:

股指 gǔ zhǐ ㄍㄨˇ ㄓˇ

1/1

gǔ zhǐ ㄍㄨˇ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stock market index
(2) share price index
(3) abbr. for 股票指數|股票指数[gu3 piao4 zhi3 shu4]

Bình luận 0